Phân công chuyên môn năm học 2012 - 2013
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2012-2013
TT | Họ và tên | Trình độ | Nhiệm vụ | CN, giảng dạy. Số tiết/tuần | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thanh Ái | ĐH | Hiệu trưởng | 2 tiết | Dạy thay ĐX |
2 | Khổng Thị Phương | CĐ | P.Hiệu trưởng | 4 tiết | Dạy thay ĐX |
3 | Nguyễn Thị Triều Lương | ĐH | CN lớp 1A | 17 tiết | TT tổ 1 |
4 | Dương Thị Dung | ĐH | CN lớp 1B | 20 tiết | |
5 | Nguyễn Thị Hương | CĐ | CN lớp 1C | 20 tiết | |
6 | Đỗ Thị Tươi | CĐ | CN lớp 2A | 20 tiết | |
7 | Đoàn Thị Diệu Ly | CĐ | CN lớp 2B | 20 tiết | |
8 | Nguyễn Thị Vân Anh | ĐH | CN lớp 3A | 17 tiết | TT tổ 2-3 |
9 | Nguyễn Thị Bổn | CĐ | CN lớp 3B | 20 tiết | |
10 | Nguyễn Xuân Hiền | CĐ | CN lớp 4A | 20 tiết | |
11 | Dương Thị Huyền | CĐ | CN lớp 4B | 20 tiết | |
12 | Nguyễn Thị Hà | ĐH | CN lớp 5A | 17 tiết | TT tổ 4-5 |
13 | Nguyễn Thị Hạnh | CĐ | CN lớp 5B | 20 tiết | |
14 | Phạm Thị Hải Hà | CĐ | Thể dục khối 1,2,3,4,5, | 22 tiết | |
15 | Lê Thị Hạnh | CĐ | thủ công + Mỹ thuật khối 1,2,3,4,5 | 24 tiết | |
16 | Vương Thị Thi | CĐ | Â.N khối 1,2,3,4,5,+ Đoàn đội | 20 tiết | |
17 | Lê Thị Dung | CĐ | Tin khối 1,2,3,4,5, | 20 tiết | |
18 | Lê Thị Hường | CĐ | Thư viện + Thủ quỹ | 20 tiết | |
19 | Vương Thúy Hằng | ĐH | Văn thư + hành chính | 20 tiết | |
20 | Phạm Văn Nghĩa | ĐH | Kế toán | 22 tiết | |
21 | Trần Thị Bích | CĐ | Tiếng anh khối 3,4,5 | 18 tiết | |
22 | Nguyễn Thị Tuyết | ĐH | Tiếng anh khối 1,2,3 | 18 tiết | |
23 | Nguyễn Thị Tô Mơ | CĐ | Nghỉ thai sản |
T/M Ban giám hiệu
Phó HT
Khổng Thị Phương