Chất lượng cuối kì II năm học 2016-2017
Học kỳ I - Năm học 2016- 2017
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 337 | 59 | 78 | 67 | 67 | 68 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo năng lực | 337 | 59 | 78 | 67 | 67 | 68 |
1 | Tốt |
| 29 | 38 | 43 | 42 | 48 |
2 | Đạt |
| 30 | 40 | 33 | 23 | 20 |
3 | CCG |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo phẩm chất | 337 | 59 | 78 | 67 | 67 | 68 |
1 | Tốt |
| 29 | 57 | 36 | 59 | 61 |
2 | Đạt |
| 30 | 21 | 31 | 6 | 7 |
3 | CCG |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 111 | 23 | 28 | 21 | 24 | 15 |
b | Hoàn thành | 223 | 34 | 49 | 46 | 40 | 53 |
c | Chưa hoàn thành | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
2 | Toán |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 137 | 20 | 28 | 25 | 27 | 37 |
b | Hoàn thành | 180 | 37 | 50 | 42 | 38 | 31 |
c | Chưa hoàn thành | 2 | 2 |
|
|
|
|
3 | Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 38 |
|
|
| 26 | 12 |
b | Hoàn thành | 95 |
|
|
| 39 | 56 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 33 |
|
|
| 24 | 9 |
b | Hoàn thành | 100 |
|
|
| 41 | 59 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
5 | Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 112 | 13 | 30 | 24 | 27 | 18 |
b | Hoàn thành | 225 | 46 | 48 | 43 | 38 | 50 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 149 | 35 | 30 | 30 | 32 | 19 |
b | Hoàn thành | 119 | 24 | 48 | 37 | 33 | 49 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 198 | 32 | 51 | 35 | 39 | 41 |
b | Hoàn thành | 139 | 27 | 27 | 32 | 26 | 27 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 109 | 27 | 48 | 34 |
|
|
b | Hoàn thành | 95 | 32 | 30 | 33 |
|
|
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 133 | 26 | 30 | 27 | 25 | 25 |
b | Hoàn thành | 206 | 33 | 48 | 40 | 40 | 43 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 209 | 31 | 36 | 40 | 32 | 39 |
b | Hoàn thành | 158 | 28 | 41 | 27 | 33 | 29 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 | Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 194 | 37 | 44 | 45 | 36 | 32 |
b | Hoàn thành | 143 | 22 | 34 | 22 | 29 | 36 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
13 | Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt | 191 | 29 | 44 | 36 | 40 | 42 |
b | Hoàn thành | 146 | 30 | 34 | 31 | 25 | 26 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
IV | Khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
1 | Giấy khen cấp trường | 172 | 28 | 35 | 30 | 40 | 39 |
2 | Khen thưởng cấp trên | 17 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 |
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Phương Nhung Nguyễn Thị Xầm
- CHẤT LƯỢNG CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017
- Chất lượng cuối kỳ 2 2015 - 2016
- Chất lượng học kỳ 1 2015 - 2016
- BÁO CÁO TỔNG KẾT NĂM HỌC 2013-2014
- Thống kê chất lượng giáo dục học kỳ II, năm học 2013 - 2014.
- Thống kê chất lượng giữa học kỳ II, năm học 2013 - 2014.
- Thống kê chất lượng cuối học kỳ I, năm học 2013 - 2014
- Thống kê chất lượng giữa học kỳ I.năm học 2013 - 2014
- Chất lượng các lớp.
- Thống kê về chất lượng các lớp 2 buổi học kì I năm học 2012 - 2013
- Thống kê về chất lượng các khối lớp năm học 2012 - 2013
- Thống kê về chất lượng giữa học kì I năm học 2012 - 2013