Thống kê về chất lượng các khối lớp năm học 2012 - 2013
PHÒNG GD &ĐT ĐÔNG TRIỀU | BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA | Học kỳ 1 | |||||||
TRƯỜNG TH : | Đức Chính | NĂM HỌC : | 2012-2013 | ||||||
Dành cho khối lớp | M .2 | ||||||||
1,Môn Tiếng Việt | |||||||||
TT | KHỐI | TS | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | LỚP | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
1 | 1 | 3 | 73 | 73 | 28 | 26 | 16 | 3 | 4.1 |
2 | 2 | 2 | 49 | 49 | 16 | 20 | 13 | 0 | 0.0 |
3 | 3 | 2 | 44 | 44 | 13 | 14 | 17 | 0 | 0.0 |
4 | 4 | 2 | 45 | 45 | 11 | 17 | 16 | 1 | 2.2 |
5 | 5 | 2 | 58 | 58 | 15 | 27 | 15 | 1 | 1.7 |
Céng | 11 | 269 | 269 | 83 | 104 | 77 | 5 | 1.9 | |
2,MônToán | |||||||||
TT | KHỐI | ts | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | líp | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
1 | 1 | 3 | 73 | 73 | 31 | 29 | 11 | 2 | 2.7 |
2 | 2 | 2 | 49 | 49 | 25 | 16 | 8 | 0 | 0.0 |
3 | 3 | 2 | 44 | 44 | 14 | 13 | 15 | 2 | 4.5 |
4 | 4 | 2 | 45 | 45 | 7 | 16 | 21 | 1 | 2.2 |
5 | 5 | 2 | 58 | 58 | 11 | 22 | 22 | 3 | 5.2 |
Cộng | 11 | 269 | 269 | 88 | 96 | 77 | 8 | 3.0 | |
3,Môn khoa học | |||||||||
TT | KHỐI | ts | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | líp | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
1 | 4 | 2 | 45 | 45 | 17 | 20 | 8 | 0 | 0.0 |
2 | 5 | 2 | 58 | 58 | 17 | 25 | 16 | 0 | 0.0 |
Cộng | 4 | 103 | 103 | 34 | 45 | 24 | 0 | 0.0 | |
3, Môn sử và địalý | |||||||||
TT | KHỐI | ts | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | líp | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
1 | 4 | 2 | 45 | 45 | 10 | 22 | 13 | 0 | 0.0 |
2 | 5 | 2 | 58 | 58 | 16 | 31 | 11 | 0 | 0.0 |
Cộng | 4 | 103 | 103 | 26 | 53 | 24 | 0 | 0.0 | |
Đông triều, Ngày 28 tháng12 năm 2012 | |||||||||
Người lập biểu | Hiệu trưởng | ||||||||