Thống kê về chất lượng các lớp 2 buổi học kì I năm học 2012 - 2013
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA | Học kỳ 1 | |||||||
TRƯỜNG TH : | Đức Chính | NĂM HỌC : | 2012-2013 | ||||||
Dành cho các lớp 2 buổi /ngày | M .3 | ||||||||
1,Môn Tiếng Việt: | |||||||||
TT | KHỐI | Ts | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | lớp | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
1 | 1A | 1 | 27 | 27 | 9 | 10 | 8 | 0.0 | |
2 | 1B | 1 | 28 | 28 | 12 | 8 | 5 | 3 | 10.7 |
2 | 55 | 55 | 21 | 18 | 13 | 3 | 5.5 | ||
1 | 2A | 1 | 27 | 27 | 11 | 12 | 4 | 0.0 | |
1 | 27 | 27 | 11 | 12 | 4 | 0 | 0.0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
Cộng | 3 | 82 | 82 | 32 | 30 | 17 | 3 | 3.7 | |
2,MônToán | |||||||||
TT | KHỐI | Ts | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | lớp | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
1 | 1A | 1 | 27 | 27 | 14 | 8 | 5 | 0.0 | |
2 | 1B | 1 | 28 | 28 | 10 | 12 | 4 | 2 | 7.1 |
2 | 55 | 55 | 24 | 20 | 9 | 2 | 3.6 | ||
1 | 2A | 1 | 27 | 27 | 19 | 7 | 1 | 0.0 | |
1 | 27 | 27 | 19 | 7 | 1 | 0 | 0.0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
Cộng | 3 | 82 | 82 | 43 | 27 | 10 | 2 | 2.4 | |
3,Môn khoa học | |||||||||
TT | KHỐI | Ts | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | lớp | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | |
TT | KHỐI | ts | TS | TS | SỐ LƯỢNG ĐIỂM | TỶ LỆ % | |||
LỚP | lớp | HỌC SINH | HS DỰ THI | 9,10 | 7,8 | 5,6 | <5 | <tb | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||
Đông triều, Ngày 28 tháng12 năm 2012 | |||||||||
Người lập biểu | Hiệu trưởng | ||||||||
Khổng Thị Phương | Nguyễn Thanh Ái |