Thời khóa biểu năm học 2017-2018 ( Chiều)
Trường Tiểu học Đức Chính Năm học 2017 - 2018 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 06 tháng 09 năm 2017
|
BUỔI CHIỀU |
THỨ | TIẾT | 1A | 1B | 2A | 2B | 3A | 3B | 3C | 4A | 4B | 5A | 5B |
2 | 1 | TD | Học vần | Thủ công | Đạo đức | Đ Đ | Đ Đ | Toán | Tanh |
| Khoa | TLV |
2 | T.Anh | Học vần | Đạo đức | TANN | TH Toán | CT | Thủ công | THT |
| THT | TA | |
3 | THTV | Đạo đức | BDT | Toán | THTV | THTV | Tiếng anh | Kỹ thuật |
| THT | TD | |
4 |
| T.Anh |
| Tập đọc | GDNGLL | GDNGLL | Tập đọc | TLV |
| GDNGLL | THT | |
5 |
|
|
| Tập đọc |
|
| Kể chuyện |
|
|
|
| |
3 | 1 | THT | Học vần | Tin học | Kể chuyện | TNXH | THT | Tiếng anh |
| THT |
|
|
2 | THT | Học vần | Tin học | Chính tả | Thủ công | TANN | Thể dục |
| CT |
|
| |
3 | TA | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tin | TANN | THTV | Toán |
| TA NN |
|
| |
4 |
| Toán |
| Tin |
|
| LTVC |
| THTV |
|
| |
5 |
| Thủ công |
| Toán |
|
| Chính tả |
| Thể dục |
|
| |
4 | 1 | THT | Học vần | THT | Tiếng anh | TD | TNXH | Tập đọc | Địa |
| THTV | TA |
2 | THT | Học vần | THT | Tập đọc | TV | Tiếng anh | TNXH | T. Anh |
| TLV | Khoa học | |
3 | TA | Toán | TA | Tập viết | Mĩ thuật | THT | Thể dục | THTV |
| LTVC | THT | |
4 |
| Thể dục |
| Toán |
|
| Toán | GDNGLL |
| Kỹ thuật | GDNGLL | |
5 |
| TNXH |
| Thể dục |
|
| Tập viết |
|
|
|
| |
5 | 1 | HV | Học vần | Chính tả | Mỹ thuật | TH Toán | TNXH | Tiếng anh |
| T Anh |
|
|
2 | HV | Học vần | THTV | Thủ công | Âm nhạc | Tiếng anh | Toán |
| KH |
|
| |
3 | BDT | Toán | Tiếng anh | AN | Tiếng Anh | Thể dục | TNXH |
| Mĩ thuật |
|
| |
4 | GDNGLL | Tiếng anh |
| Toán |
|
| Đạo đức- Hương |
| THT- Hằng |
|
| |
5 |
| GDNGLL |
| LTVC |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | MT- | Học vần | THTV- | Tiếng anh | LTVC | Tiếng anh | Âm nhạc- Thi | TH Toán | Tin – Nga | Lịch sử | TLV |
2 | Âm nhạc | Học vần | THTV | TLV | TH TV | MT | Toán- Nhàn | T Anh | Tin- Nga | Tiếng anh | THTV | |
3 | THTV | Toán | Sinh hoạt | Toán | Tiếng Anh | Thể dục | Chính tả- Nhàn | Mĩ Thuật | T Anh- Tuyết | Tin học | Sử | |
4 |
| Mĩ thuật | GDNGLL | Chính tả |
|
| TLV- Nhàn | Sinh hoạt | Thể Dục- H. Hà | Tin học | Sinh hoạt | |
5 |
| Sinh hoạt |
|
|
|
| Sinh hoạt |
| GDNGLL |
|
| |
7 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|