BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2015 - 2016
BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2015 - 2016
STT | hä vµ tªn | n¨m sinh | tr×nh ®é | nhiÖm vô ®îc giao | ghi chó |
01 | Nguyễn Thanh Ái | 1961 | ĐH T học | Quản lý | BT- HTrưởng |
02 | Khổng Thị Phương | 1960 | CĐ T học | Quản lý | PBT- Hiệu phó |
03 | Vương Thị Thi | 1981 | CĐ ÂNhạc | Dạy hát | TPTĐội |
04 | Nguyễn Triều Lương | 1977 | ĐH T học | Dạy lớp 1A | Tổ trưởng tổ1 |
05 | Dương Thị Dung | 1979 | ĐH T học | Dạy lớp 1B |
|
06 | Nguyễn Thị Hương | 1970 | CĐ T học | Dạy lớp 1C |
|
07 | Đỗ Thị Tươi | 1962 | CĐ T học | Dạy lớp 2A |
|
08 | Nguyễn T Vân Anh | 1976 | ĐH T học | Dạy lớp 2B |
|
09 | Nguyễn Thị Hạnh | 1987 | ĐH T học | Dạy lớp 3A | Tổ trưởng 2-3 |
10 | Nguyễn Xuân Hiền | 1988 | ĐH T học | Dạy lớp 3B |
|
11 | Nguyễn Thị Tô Mơ | 1982 | CĐT học | Dạy lớp 4A |
|
12 | Phạm Thị Hằng | 1989 | CĐ T học | Dạy lớp 4B |
|
13 | Nguyễn Thị Hà | 1972 | ĐH T học | Dạy lớp 5A | Tổ trưởng 4-5 |
14 | Nguyễn Thị Xuyến | 1960 | CĐ T học | Dạy lớp 5B |
|
15 | Trần Thị Bích | 1979 | C.Đ NN | Dạy NNgữ | Chủ tịch CĐ |
16 | Nguyễn Thị Tuyết | 1980 | ĐH NN | Dạy NNgữ |
|
17 | Lê Thị Hồng Hạnh | 1981 | TC M T | Dạy MT |
|
18 | Phạm Thị Hải Hà | 1975 | CĐ T học | Dạy T dục |
|
19 | Đoàn Thị Diệu Ly | 1988 | ĐH T học | Dạy Tin |
|
20 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 1987 | ĐH T học | Dạy thay | Hợp đồng 1 năm |
21 | Đặng Thị Phượng | 1991 | CĐ T học | Dạy thay | Hợp đồng 1 năm |
22 | Nguyễn Thị Thanh Thái | 1975 | ĐH KToán | KToán | Tổ trưởng VP |
23 | Vương Thúy Hằng | 1986 | ĐH VThư | HC-TQuỹ |
|
24 | Lê Thị Hường | 1983 | ĐHTV-TB | TBTV- VP |
|
25 | Nguyễn T. Thu Hoài | 1992 | Trung cấp Y | Y tá | Hợp đồng 1 năm |
26 | Khổng Văn Hùng | 1962 | Bảo vệ | Bảo vệ | Hợp đồng |
27 | Khổng Văn Trọng | 1965 | Bảo vệ | Bảo vệ | Hợp đồng |
28 | Trần Thị Loan | 1964 | Lao công | Lao công | Hợp đồng |
29 | Nguyễn Thị Phượng | 1965 | Lao công | Lao công | Hợp đồng |
30 | Nguyễn Thị Tâm | 1982 | Nấu ăn BT | Nấu ăn BT | Hợp đồng |
31 | Nguyễn Thị Toàn | 1975 | Nấu ăn BT | Nấu ăn BT | Hợp đồng |
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thanh Ái
BIÊN CHẾ TỔ CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015-2016
TÊN TỔ | HỌ TÊN GIÁO VIÊN | NHIỆM VỤ ĐƯỢC GIAO | CHỨC VỤ | GHI CHÚ |
Tổ 1
| Nguyễn Thị Triều Lương | Dạy lớp 1A | Tổ Trưởng |
|
Dương Thị Dung | Dạy lớp 1B |
|
| |
Nguyễn Thị Hương | Dạy lớp 1C |
|
| |
Vương Thị Thi | Dạy Âm nhạc |
|
| |
Phạm Thị Hải Hà | Dạy Thể dục |
|
| |
Lê Thị Hồng Hạnh | Dạy Mĩ thuật |
|
| |
Nguyễn Thanh Ái | Quản lý | Hiệu trưởng |
| |
Tổ 2-3 | Nguyễn Thị Hạnh | Dạy lớp 3A | Tổ Trưởng |
|
| Nguyễn Xuân Hiền | Dạy lớp 3B |
|
|
| Đỗ Thị Tươi | Dạy lớp 2A |
|
|
| Nguyễn Thị Vân Anh | Dạy lớp 3B |
|
|
| Khổng Thị Phương | Quản lý | P hiệu trưởng |
|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Dạy thay |
| Hợp đồng 1 năm |
| Đặng Thị Phượng | Dạy thay |
| Hợp đồng 1 năm |
Tổ 4-5 | Nguyễn Thị Hà | Dạy lớp 5A | Tổ Trưởng |
|
| Nguyễn Thị Xuyến | Dạy lớp 5B |
|
|
| Nguyễn Thị Tô Mơ | Dạy lớp 4A |
|
|
| Phạm Thị Hằng | Dạy lớp 4B |
|
|
| Nguyễn Thị Tuyết | Dạy Tiếng Anh |
|
|
| Trần Thị Bích | Dạy Tiếng Anh |
|
|
| Đoàn Thị Diệu Ly | Dạy Tin |
|
|
Tổ VP | Nguyễn Thị Thanh Thái | Kế toán | Tổ Trưởng |
|
| Vương Thuý Hằng | V.Thư - Thủ quỹ |
|
|
| Lê Thị Hường | T.Viện - Thiết bị |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Hoài | Y Tế học đường |
|
|
| Nguyễn Thị Tâm | Nấu cơm |
| Hợp đồng |
| Nguyễn Thị Toàn | Nấu cơm |
| Hợp đồng |
| Trần Thị Loan | Lao công |
| Hợp đồng |
| Nguyễn Thị Lý | Lao công |
| Hợp đồng |
| Khổng Văn Hùng | Bảo vệ |
| Hợp đồng |
| Khổng Văn Trọng | Bảo vệ |
| Hợp đồng |
* Tổng số: 31 Trong đó: ( Biên chế 23; hợp đồng 8 ) cụ thể:
1) CBQL: 03 ( HT + PHT +TPT Đội )
2) Giáo viên: 18 ( Tiểu học: 15 {có 02 HĐ}; Tiếng Anh: 02; Mỹ Thuật: 01)
3) Nhân viên: 10 ( Kế toán: 01; Hành chính: 01 ; Thư viện - TB: 01; 01 Ytế;
02 Nấu ăn; 02 Lao công; 02 bảo vệ )
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thanh Ái